Mã Gai Lốp Bố Đường Kính (mm) Kích cỡ Hông Lốp (mm) Max Press (kpa) Trọng lượng tối đa (kg) Gía (VNĐ) Loại
7.00-16 14PR 755 200 730 1.320 2,782,449 TT
8.25-16 18PR 1026 265 910 3075 4,007,003 TT
9.00-20 16PR 1066 278 775 2930 6,140,016 TT
10.00-20 18PR 1066 278 910 3350 7,099,017 TT
11.00-20 18PR 1095 295 775 3080 8,108,053 TT